183 cm
Chiều cao
24 năm
18 thg 2, 2000
Na Uy
Quốc gia
70 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
9
Bắt đầu
9
Trận đấu
801
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Skeid
0-1
0
0
0
0
0

7 thg 9

Strindheim
0-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Grorud
2-2
0
0
0
0
0

25 thg 8

Gjøvik-Lyn
1-2
0
0
0
1
0

17 thg 8

Eidsvold TF
2-3
0
0
0
0
0

11 thg 8

Junkeren
0-0
0
0
0
0
0

4 thg 8

Alta
1-0
0
0
0
0
0

27 thg 7

Stjørdals Blink
6-0
0
0
0
0
0

20 thg 7

Gjøvik-Lyn
3-0
0
0
0
0
0

12 thg 5

Fredrikstad
1-4
0
0
0
0
0
Strømmen

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Skeid
0-1
Ghế

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
0-1
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
2-2
Ghế

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
1-2
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Eidsvold TF
2-3
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

9
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng