23
SỐ ÁO
23 năm
9 thg 1, 2001
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

2. Divisjon Avd. 2 2024

1
Bàn thắng
11
Bắt đầu
15
Trận đấu
1.063
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Alta
1-1
0
1
0
0
0

7 thg 9

Eidsvold TF
0-2
0
0
0
0
0

31 thg 8

Junkeren
3-0
0
0
0
0
0

25 thg 8

Strømmen
1-2
32
0
0
0
0

17 thg 8

Ull/Kisa
3-1
26
0
0
0
0

11 thg 8

Stjørdals Blink
0-2
0
0
0
0
0

2 thg 8

Skeid
3-0
0
0
0
0
0

28 thg 7

Tromsdalen
1-2
0
0
0
0
0

20 thg 7

Strømmen
3-0
0
0
0
0
0

23 thg 6

Alta
0-1
0
0
0
0
0
Gjøvik-Lyn

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Alta
1-1
Ghế

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Eidsvold TF
0-2
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
3-0
Ghế

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
1-2
32’
-

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
3-1
26’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng