181 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
19 năm
25 thg 1, 2005
Trái
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm39%Cố gắng dứt điểm55%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự87%

Ekstraklasa 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
4
Trận đấu
48
Số phút đã chơi
6,01
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Lech Poznan
0-2
11
0
0
0
0
6,1

26 thg 8

Korona Kielce
2-1
0
0
0
0
0
-

19 thg 8

Piast Gliwice
2-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

Pogoń Szczecin
1-0
19
0
0
0
0
6,3

3 thg 8

Jagiellonia Bialystok
2-0
14
0
0
0
0
5,7

27 thg 7

GKS Katowice
0-1
0
0
0
0
0
-

22 thg 7

Widzew Łódź
1-1
4
0
0
0
0
-

25 thg 5

Radomiak Radom
1-3
10
0
0
0
0
6,0

19 thg 5

Lech Poznan
1-1
1
0
0
0
0
-

12 thg 5

Zagłębie Lubin
1-3
6
0
0
0
0
-
Stal Mielec

30 thg 8

Ekstraklasa
Lech Poznan
0-2
11’
6,1

26 thg 8

Ekstraklasa
Korona Kielce
2-1
Ghế

19 thg 8

Ekstraklasa
Piast Gliwice
2-0
Ghế

10 thg 8

Ekstraklasa
Pogoń Szczecin
1-0
19’
6,3

3 thg 8

Ekstraklasa
Jagiellonia Bialystok
2-0
14’
5,7
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm39%Cố gắng dứt điểm55%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự87%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
23
0
GKS Górnik Łęcznathg 2 2021 - thg 6 2023
38
5

Đội tuyển quốc gia

2
0
6
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng