182 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
18 năm
24 thg 10, 2005
Bulgaria
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

First Professional League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 8

Buducnost Podgorica
1-1
57
0
0
0
0

28 thg 7

Spartak Varna
2-2
90
0
0
0
0

25 thg 7

Buducnost Podgorica
1-0
90
0
0
0
0

19 thg 7

Cherno More Varna
0-0
90
0
0
1
0

31 thg 5

CSKA-Sofia
0-2
90
0
0
0
0

27 thg 5

Slavia Sofia
0-2
90
0
0
0
0

23 thg 5

Botev Plovdiv
2-1
90
0
0
0
0

20 thg 5

Arda Kardzhali
0-0
90
0
0
0
0

10 thg 5

Slavia Sofia
0-2
90
0
0
0
0

6 thg 5

Botev Plovdiv
0-0
90
0
0
0
0
CSKA 1948

1 thg 8

Conference League Qualification
Buducnost Podgorica
1-1
57’
-

28 thg 7

First Professional League
Spartak Varna
2-2
90’
-

25 thg 7

Conference League Qualification
Buducnost Podgorica
1-0
90’
-

19 thg 7

First Professional League
Cherno More Varna
0-0
90’
-

31 thg 5

First Professional League ECL Playoff
CSKA-Sofia
0-2
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FK CSKA 1948 Sofia IIthg 2 2022 - vừa xong
15
0
36
0

Đội tuyển quốc gia

3
0
8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng