180 cm
Chiều cao
27
SỐ ÁO
22 năm
9 thg 4, 2002
Cả hai
Chân thuận
Armenia
Quốc gia
440 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

UEFA Nations League C 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
4
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Bắc Macedonia
2-0
4
0
0
0
0

7 thg 9

Latvia
4-1
0
0
0
0
0

29 thg 8

Ruzomberok
3-1
28
0
0
0
0

20 thg 8

Ruzomberok
3-0
86
1
0
0
0

15 thg 8

AEK Athens
1-0
74
0
0
0
0

6 thg 8

AEK Athens
3-1
90
0
0
0
0

1 thg 8

Sliema Wanderers
0-0
0
0
0
0
0

25 thg 7

Sliema Wanderers
7-0
90
0
0
0
0

18 thg 7

KF Shkendija
1-2
82
0
0
0
0

11 thg 7

KF Shkendija
2-0
76
0
0
0
0
Armenia

10 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 4
Bắc Macedonia
2-0
4’
-

7 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 4
Latvia
4-1
Ghế
FC Noah

29 thg 8

Conference League Qualification
Ruzomberok
3-1
28’
-

20 thg 8

Conference League Qualification
Ruzomberok
3-0
86’
-

15 thg 8

Conference League Qualification
AEK Athens
1-0
74’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Noah (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2023 - vừa xong
31
4
1
0
32
4

Đội tuyển quốc gia

1
0
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Nantes

Pháp
1
Coupe de France(21/22)