189 cm
Chiều cao
33
SỐ ÁO
20 năm
29 thg 3, 2004
Na Uy
Quốc gia
750 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Trung tâm
CM
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm57%Cố gắng dứt điểm11%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không77%Hành động phòng ngự70%

Eliteserien 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
14
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.025
Số phút đã chơi
6,38
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Kristiansund BK
0-4
10
0
0
0
0
6,2

14 thg 9

Fredrikstad
6-1
17
0
0
0
0
6,4

1 thg 9

Rosenborg
2-1
12
0
0
0
0
5,8

29 thg 8

Elfsborg
0-1
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Hamarkameratene
3-0
10
0
0
0
0
6,1

22 thg 8

Elfsborg
0-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Odds Ballklubb
1-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

FK Haugesund
0-1
1
0
0
0
0
-

4 thg 8

Viking
3-3
6
0
0
0
0
-

21 thg 7

Fredrikstad
0-1
61
0
0
0
0
5,9
Molde

Hôm qua

Eliteserien
Kristiansund BK
0-4
10’
6,2

14 thg 9

Eliteserien
Fredrikstad
6-1
17’
6,4

1 thg 9

Eliteserien
Rosenborg
2-1
12’
5,8

29 thg 8

Europa League Qualification
Elfsborg
0-1
Ghế

25 thg 8

Eliteserien
Hamarkameratene
3-0
10’
6,1
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 26%
  • 19Cú sút
  • 2Bàn thắng
  • 2,72xG
2 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,48xG0,85xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.025

Cú sút

Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,74
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,37
xG không tính phạt đền
2,74
Cú sút
19
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,70
Những đường chuyền thành công
143
Độ chính xác qua bóng
60,9%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
31,8%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
23,1%
Lượt chạm
413
Chạm tại vùng phạt địch
42
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
40,0%
Tranh được bóng
78
Tranh được bóng %
42,2%
Tranh được bóng trên không
46
Tranh được bóng trên không %
43,0%
Chặn
7
Bị chặn
6
Phạm lỗi
16
Phục hồi
25
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
12

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm57%Cố gắng dứt điểm11%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không77%Hành động phòng ngự70%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Molde (quay trở lại khoản vay)thg 8 2024 - vừa xong
4
0
20
3
35
3

Sự nghiệp mới

5
2

Đội tuyển quốc gia

11
2
Norway Under 18thg 10 2021 - thg 5 2023
1
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Molde U19

Na Uy
1
NM Cupen U19(2022)
1
Nasjonal U19 Champions League(2022)

Molde

Na Uy
1
NM Cupen(21/22)