Heliton
Göztepe
195 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
28 năm
13 thg 11, 1995
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
500 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm82%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không24%Hành động phòng ngự19%
Super Lig 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu360
Số phút đã chơi7,11
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
31 thg 8
Bodrumspor
2-0
90
0
0
1
0
7,3
23 thg 8
Alanyaspor
1-1
90
1
0
0
0
7,5
17 thg 8
Fenerbahçe
2-2
90
0
0
0
0
6,6
10 thg 8
Antalyaspor
0-0
90
0
0
0
0
7,1
18 thg 1
Konyaspor
2-1
120
1
0
0
0
4,9
14 thg 12, 2023
Arda Kardzhali
1-0
90
0
0
0
0
-
10 thg 12, 2023
Krumovgrad
0-3
90
0
0
0
0
-
2 thg 12, 2023
Hebar
1-3
90
0
1
0
0
-
27 thg 11, 2023
Arda Kardzhali
0-3
90
1
0
0
0
-
11 thg 11, 2023
Pirin Blagoevgrad
2-1
90
0
0
0
0
-
Göztepe
31 thg 8
Super Lig
Bodrumspor
2-0
90’
7,3
23 thg 8
Super Lig
Alanyaspor
1-1
90’
7,5
17 thg 8
Super Lig
Fenerbahçe
2-2
90’
6,6
10 thg 8
Super Lig
Antalyaspor
0-0
90’
7,1
18 thg 1
Cup
Konyaspor
2-1
120’
4,9
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 67%- 3Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,55xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,48xG0,67xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 360
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,55
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,76
xG không tính phạt đền
0,55
Cú sút
3
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,02
Những đường chuyền thành công
79
Độ chính xác qua bóng
82,3%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
58,8%
Dẫn bóng
Lượt chạm
140
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
46,4%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
8
Phục hồi
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm82%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không24%Hành động phòng ngự19%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
21 3 | ||
53 6 | ||
36 5 | ||
34 5 | ||
3 0 | ||
5 0 | ||
39 1 |
Trận đấu Bàn thắng