183 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
27 năm
16 thg 3, 1997
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
1,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái, Tiền vệ cánh phải
LM
LW
RW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm67%Cố gắng dứt điểm24%Bàn thắng7%
Các cơ hội đã tạo ra26%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự93%

Serie B 2024

3
Bàn thắng
1
Kiến tạo
24
Bắt đầu
26
Trận đấu
2.057
Số phút đã chơi
6,82
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Ituano FC
2-0
29
0
0
0
0
6,4

14 thg 9

Goias
2-1
66
0
0
0
0
6,4

8 thg 9

Sport Recife
0-2
84
0
0
0
0
6,2

31 thg 8

CRB
1-2
90
0
0
0
0
7,2

28 thg 8

Coritiba
1-0
90
0
0
0
0
6,1

23 thg 8

Paysandu
1-0
90
0
1
0
0
7,7

17 thg 8

Santos FC
0-1
89
0
0
0
0
7,0

10 thg 8

Operario Ferroviario
1-0
90
0
0
0
0
6,8

4 thg 8

Ponte Preta
1-0
62
0
0
0
0
5,9

31 thg 7

Botafogo SP
1-1
45
0
0
0
0
5,8
Avai FC

Hôm qua

Serie B
Ituano FC
2-0
29’
6,4

14 thg 9

Serie B
Goias
2-1
66’
6,4

8 thg 9

Serie B
Sport Recife
0-2
84’
6,2

31 thg 8

Serie B
CRB
1-2
90’
7,2

28 thg 8

Serie B
Coritiba
1-0
90’
6,1
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.057

Cú sút

Bàn thắng
3
Cú sút
47
Sút trúng đích
14

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
320
Độ chính xác qua bóng
67,8%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
57,9%
Các cơ hội đã tạo ra
31
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
32,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
28,9%
Lượt chạm
791
Chạm tại vùng phạt địch
95
Bị truất quyền thi đấu
22
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
24

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
90,0%
Tranh được bóng
128
Tranh được bóng %
46,0%
Tranh được bóng trên không
73
Tranh được bóng trên không %
50,3%
Chặn
9
Bị chặn
12
Phạm lỗi
19
Phục hồi
61
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
13

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm67%Cố gắng dứt điểm24%Bàn thắng7%
Các cơ hội đã tạo ra26%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự93%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

41
7
14
1
53
13
62
13
Doce Mel EC (cho mượn)thg 1 2020 - thg 8 2020
8
5
Sociedade Esportiva Juventude (cho mượn)thg 11 2019 - thg 1 2020
Ferroviário AC Fortaleza (cho mượn)thg 9 2019 - thg 11 2019
Maranhão AC (cho mượn)thg 11 2018 - thg 8 2019
Chapadinha FCthg 9 2018 - thg 11 2018
  • Trận đấu
  • Bàn thắng