176 cm
Chiều cao
72
SỐ ÁO
23 năm
24 thg 6, 2001
Kazakhstan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

Premier League 2024

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

22 thg 8

Brann
2-0
0
0
0
0
0

14 thg 8

Corvinul Hunedoara
6-1
0
0
0
0
0

8 thg 8

Corvinul Hunedoara
1-2
0
0
0
0
0

1 thg 8

FC Milsami Orhei
1-0
0
0
0
0
0

25 thg 7

FC Milsami Orhei
1-1
0
0
0
0
0

14 thg 12, 2023

Viktoria Plzen
3-0
5
0
0
0
0

30 thg 11, 2023

Dinamo Zagreb
0-2
0
0
0
0
0

9 thg 11, 2023

Ballkani
0-0
0
0
0
0
0

26 thg 10, 2023

Ballkani
1-2
0
0
0
0
0

5 thg 10, 2023

Viktoria Plzen
1-2
0
0
0
0
0
FC Astana

22 thg 8

Conference League Qualification
Brann
2-0
Ghế

14 thg 8

Conference League Qualification
Corvinul Hunedoara
6-1
Ghế

8 thg 8

Conference League Qualification
Corvinul Hunedoara
1-2
Ghế

1 thg 8

Conference League Qualification
FC Milsami Orhei
1-0
Ghế

25 thg 7

Conference League Qualification
FC Milsami Orhei
1-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

73
5

Sự nghiệp mới

FK Astana Under 19thg 7 2018 - thg 6 2022
4
1

Đội tuyển quốc gia

3
0
3
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

FC Astana

Kazakhstan
3
Super Cup(2023 · 2020 · 2019)
3
Premier League(2022 · 2019 · 2018)