175 cm
Chiều cao
27
SỐ ÁO
19 năm
6 thg 10, 2004
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
240 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự53%

Ligue 2 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
179
Số phút đã chơi
6,27
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Guingamp
1-2
77
0
0
0
0
6,3

30 thg 8

Dunkerque
1-0
72
0
0
0
0
6,6

23 thg 8

Metz
1-3
30
0
0
0
0
5,9

18 thg 5

Villefranche Beaujolais
2-1
0
0
0
1
0
-

10 thg 5

Chateauroux
1-3
0
0
0
1
0
-

3 thg 5

Avranches
0-3
0
0
0
0
0
-

26 thg 4

Le Mans
3-6
0
0
0
0
0
-

19 thg 4

Rouen
2-3
0
1
0
0
0
-

15 thg 4

Martigues
3-2
0
0
0
0
0
-

8 thg 4

Sochaux
4-1
29
0
0
0
0
-
Rodez

13 thg 9

Ligue 2
Guingamp
1-2
77’
6,3

30 thg 8

Ligue 2
Dunkerque
1-0
72’
6,6

23 thg 8

Ligue 2
Metz
1-3
30’
5,9
Nancy

18 thg 5

National
Villefranche Beaujolais
2-1
Ghế

10 thg 5

National
Chateauroux
1-3
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 179

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
35
Độ chính xác qua bóng
64,8%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
82
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
30,8%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
1
Bị chặn
3
Phạm lỗi
1
Phục hồi
11
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự53%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
16
1
16
0
32
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng