73
SỐ ÁO
25 năm
14 thg 6, 1999
Hoa Kỳ
Quốc gia
25 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Left Wing-Back
LWB
LM

MLS NEXT Pro 2024

4
Bàn thắng
3
Kiến tạo
17
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.557
Số phút đã chơi
7,29
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

New York City FC II
3-0
90
0
0
0
0
7,9

11 thg 9

Jamaica
1-2
0
0
0
0
0
-

7 thg 9

Trinidad và Tobago
4-0
0
0
0
0
0
-

2 thg 9

FC Cincinnati 2
0-2
90
0
1
1
0
7,8

25 thg 8

Huntsville City FC
2-3
25
0
0
0
0
6,3

18 thg 8

Philadelphia Union II
4-2
90
1
0
0
0
7,9

12 thg 8

Atlanta United 2
2-1
90
0
0
0
0
6,7

4 thg 8

Chattanooga FC
1-1
90
0
0
0
0
7,0

28 thg 7

New York Red Bulls II
4-3
90
0
0
0
0
7,7

14 thg 7

FC Cincinnati 2
1-2
90
0
0
1
0
7,4
Toronto FC II

15 thg 9

MLS NEXT Pro
New York City FC II
3-0
90’
7,9
Honduras

11 thg 9

CONCACAF Nations League A Grp. 2
Jamaica
1-2
Ghế

7 thg 9

CONCACAF Nations League A Grp. 2
Trinidad và Tobago
4-0
Ghế
Toronto FC II

2 thg 9

MLS NEXT Pro
FC Cincinnati 2
0-2
90’
7,8

25 thg 8

MLS NEXT Pro
Huntsville City FC
2-3
25’
6,3
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.557

Cú sút

Bàn thắng
4
Cú sút
24
Sút trúng đích
12

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
327
Độ chính xác qua bóng
77,5%
Bóng dài chính xác
18
Độ chính xác của bóng dài
56,2%
Các cơ hội đã tạo ra
24
Bóng bổng thành công
22
Độ chính xác băng chéo
27,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
29
Dắt bóng thành công
41,4%
Lượt chạm
897
Chạm tại vùng phạt địch
62
Bị truất quyền thi đấu
21
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
44
Số quả phạt đền được hưởng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
19
Tranh bóng thành công %
61,3%
Tranh được bóng
123
Tranh được bóng %
53,0%
Tranh được bóng trên không
21
Tranh được bóng trên không %
52,5%
Chặn
22
Bị chặn
8
Phạm lỗi
16
Phục hồi
62
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
11
Rê bóng qua
13

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
46
12
28
5

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng