6
SỐ ÁO
24 năm
21 thg 8, 2000
Phần Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Damallsvenskan 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
19
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.710
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

FC Rosengård
0-4
90
0
0
0
0

1 thg 9

Kristianstads DFF
3-1
90
0
0
0
0

28 thg 8

Linköpings FC
2-1
90
0
0
0
0

25 thg 8

Brommapojkarna
1-0
90
0
0
1
0

16 thg 7

Ý
4-0
0
0
0
0
0

12 thg 7

Na Uy
1-1
0
0
0
0
0

6 thg 7

Djurgården
1-0
90
0
0
0
0

30 thg 6

Vittsjö GIK
0-0
90
0
0
0
0

26 thg 6

BK Häcken
0-1
90
0
0
0
0

20 thg 6

FC Rosengård
4-0
90
0
0
0
0
KIF Örebro (W)

14 thg 9

Damallsvenskan
FC Rosengård (W)
0-4
90’
-

1 thg 9

Damallsvenskan
Kristianstads DFF (W)
3-1
90’
-

28 thg 8

Damallsvenskan
Linköpings FC (W)
2-1
90’
-

25 thg 8

Damallsvenskan
Brommapojkarna (W)
1-0
90’
-
Phần Lan (W)

16 thg 7

Women's EURO Qualification League A Grp. 1
Ý (W)
4-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng

Đội tuyển quốc gia