192 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
24 năm
20 thg 9, 1999
Trái
Chân thuận
Bồ Đào Nha
Quốc gia
620 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm50%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng69%
Các cơ hội đã tạo ra93%Tranh được bóng trên không66%Hành động phòng ngự82%

Liga Portugal 2 2024/2025

0
Bàn thắng
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
450
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

2 thg 6

AVS Futebol SAD
2-1
90
0
0
1
0
6,8

18 thg 5

Farense
1-3
88
0
1
0
1
7,2

11 thg 5

Rio Ave
2-2
90
0
1
0
0
7,3

28 thg 4

Moreirense
0-2
81
0
0
0
0
6,7

21 thg 4

Famalicao
2-2
90
0
0
0
0
6,1

7 thg 4

Chaves
2-3
63
0
0
0
0
6,6

1 thg 4

Braga
3-5
62
0
0
0
0
5,2

15 thg 3

Estoril
1-0
90
0
0
0
0
7,0

8 thg 3

FC Porto
0-3
90
0
0
0
0
5,9

3 thg 3

Vizela
0-0
90
0
0
0
0
7,1
Portimonense

2 thg 6

Liga Portugal Qualification
AVS Futebol SAD
2-1
90’
6,8

18 thg 5

Liga Portugal
Farense
1-3
88’
7,2

11 thg 5

Liga Portugal
Rio Ave
2-2
90’
7,3

28 thg 4

Liga Portugal
Moreirense
0-2
81’
6,7

21 thg 4

Liga Portugal
Famalicao
2-2
90’
6,1
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm50%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng69%
Các cơ hội đã tạo ra93%Tranh được bóng trên không66%Hành động phòng ngự82%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

107
3
FC Pedras Rubrasthg 7 2019 - thg 6 2020
25
1

Sự nghiệp mới

Portimonense SC Under 23thg 7 2020 - vừa xong
  • Trận đấu
  • Bàn thắng