Habib Diarra
Strasbourg
179 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
20 năm
3 thg 1, 2004
Phải
Chân thuận
Senegal
Quốc gia
20 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
CM
LM
AM
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm8%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng74%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không38%Hành động phòng ngự14%
Ligue 1 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu302
Số phút đã chơi6,85
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Strasbourg
15 thg 9
Ligue 1
Angers
1-1
72’
6,7
Senegal
9 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. L
Burundi
0-1
Ghế
6 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. L
Burkina Faso
1-1
90’
7,1
Strasbourg
30 thg 8
Ligue 1
Lyon
4-3
69’
6,4
25 thg 8
Ligue 1
Rennes
3-1
80’
7,2
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 75%- 4Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,55xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,06xG0,44xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 302
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,55
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,79
xG không tính phạt đền
0,55
Cú sút
4
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,07
Những đường chuyền thành công
96
Độ chính xác qua bóng
83,5%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
159
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
52,6%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
75,0%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
10
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm8%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng74%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không38%Hành động phòng ngự14%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
73 8 | ||
7 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
5 0 | ||
2 0 | ||
Trận đấu Bàn thắng