TJ Bush
Charlotte Independence
65
SỐ ÁO
26 năm
27 thg 10, 1997
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài64%Số trận giữ sạch lưới5%Tính giá cao36%
Máy quét24%Số bàn thắng được công nhận4%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng76%
USL League One 2024
1
Giữ sạch lưới40
Số bàn thắng được công nhận1/2
Các cú phạt đền đã lưu6,44
Xếp hạng17
Trận đấu1.530
Số phút đã chơi5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Greenville Triumph SC
2-5
90
0
0
0
0
4,2
8 thg 9
Forward Madison FC
1-3
90
0
0
0
0
6,1
1 thg 9
Lexington SC
2-2
90
0
0
0
0
7,2
17 thg 8
One Knoxville SC
4-1
90
0
0
0
0
7,5
11 thg 8
Forward Madison FC
2-1
5
0
0
0
0
-
8 thg 8
Spokane Velocity FC
0-1
90
0
0
0
0
7,1
4 thg 8
Central Valley Fuego FC
1-2
90
0
0
0
0
7,0
28 thg 7
Union Omaha
0-1
90
0
0
1
0
8,4
21 thg 7
One Knoxville SC
1-1
90
0
0
0
0
8,1
17 thg 7
Charlotte Independence
0-2
90
0
0
0
0
7,1
Chattanooga Red Wolves SC
15 thg 9
USL League One
Greenville Triumph SC
2-5
90’
4,2
8 thg 9
USL League One
Forward Madison FC
1-3
90’
6,1
1 thg 9
USL League One Cup
Lexington SC
2-2
90’
7,2
17 thg 8
USL League One
One Knoxville SC
4-1
90’
7,5
11 thg 8
USL League One Cup
Forward Madison FC
2-1
5’
-
2024
Hiệu quả theo mùa
Thủ thành
Lưu lại
80
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
66,7%
Số bàn thắng được công nhận
40
Số trận giữ sạch lưới
1
Đối mặt với hình phạt
4
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
2
Cứu phạt đền
1
Lỗi dẫn đến bàn thắng
1
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
3
Tính giá cao
15
Phát bóng
Độ chính xác qua bóng
71,2%
Bóng dài chính xác
72
Độ chính xác của bóng dài
34,6%
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài64%Số trận giữ sạch lưới5%Tính giá cao36%
Máy quét24%Số bàn thắng được công nhận4%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng76%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
24 0 | ||
29 0 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm