184 cm
Chiều cao
27
SỐ ÁO
20 năm
1 thg 2, 2004
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh trái
ST
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng13%
Các cơ hội đã tạo ra58%Tranh được bóng trên không42%Hành động phòng ngự77%

League One 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
356
Số phút đã chơi
6,29
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Peterborough United
1-1
58
0
0
0
0
5,9

31 thg 8

Stevenage
0-1
59
0
0
0
0
6,2

24 thg 8

Mansfield Town
4-1
82
0
0
0
0
6,8

17 thg 8

Barnsley
1-2
75
0
0
0
0
6,4

13 thg 8

Harrogate Town
1-2
11
1
0
0
0
7,1

10 thg 8

Burton Albion
2-3
82
0
0
0
0
6,2

27 thg 4

Portsmouth
0-2
34
0
0
0
0
5,9

20 thg 4

Cheltenham Town
1-2
9
0
0
0
0
-

16 thg 4

Oxford United
0-1
14
0
0
0
0
5,9

13 thg 4

Wigan Athletic
1-2
26
0
0
1
0
5,9
Lincoln City

14 thg 9

League One
Peterborough United
1-1
58’
5,9

31 thg 8

League One
Stevenage
0-1
59’
6,2

24 thg 8

League One
Mansfield Town
4-1
82’
6,8

17 thg 8

League One
Barnsley
1-2
75’
6,4

13 thg 8

EFL Cup
Harrogate Town
1-2
11’
7,1
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 40%
  • 5Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,63xG
1 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,07xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 356

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,63
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,60
xG không tính phạt đền
0,63
Cú sút
5
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,68
Những đường chuyền thành công
32
Độ chính xác qua bóng
65,3%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
20,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
106
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
21,6%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
11
Phục hồi
11
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng13%
Các cơ hội đã tạo ra58%Tranh được bóng trên không42%Hành động phòng ngự77%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Lincoln City (quay trở lại khoản vay)thg 6 2022 - vừa xong
58
5
5
0
1
0

Sự nghiệp mới

Lincoln City Under 18thg 7 2020 - thg 8 2022
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng