20 năm
3 thg 11, 2003
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

MLS NEXT Pro 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
16
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.455
Số phút đã chơi
6,53
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Sporting Kansas City II
0-1
90
0
0
1
0
6,7

8 thg 9

St. Louis City 2
1-3
90
0
0
0
0
5,5

2 thg 9

North Texas SC
2-2
90
0
0
0
0
6,6

24 thg 8

Austin FC II
4-3
90
0
0
0
0
5,8

19 thg 8

Real Monarchs SLC
1-2
90
0
0
0
0
5,8

8 thg 8

Vancouver Whitecaps 2
1-2
90
0
0
0
0
6,9

4 thg 8

Houston Dynamo 2
2-1
90
0
0
0
0
6,6

27 thg 7

Minnesota United 2
1-0
90
0
0
0
0
7,0

15 thg 7

North Texas SC
2-0
45
0
0
1
0
7,6

6 thg 7

The Town FC
2-0
90
0
0
0
0
6,9
Colorado Rapids 2

16 thg 9

MLS NEXT Pro
Sporting Kansas City II
0-1
90’
6,7

8 thg 9

MLS NEXT Pro
St. Louis City 2
1-3
90’
5,5

2 thg 9

MLS NEXT Pro
North Texas SC
2-2
90’
6,6

24 thg 8

MLS NEXT Pro
Austin FC II
4-3
90’
5,8

19 thg 8

MLS NEXT Pro
Real Monarchs SLC
1-2
90’
5,8
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.455

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
523
Độ chính xác qua bóng
84,4%
Bóng dài chính xác
19
Độ chính xác của bóng dài
42,2%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
20,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
26,9%
Lượt chạm
986
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
33
Số quả phạt đền được hưởng
2

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
21
Tranh bóng thành công %
72,4%
Tranh được bóng
76
Tranh được bóng %
50,3%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
31,8%
Chặn
16
Bị chặn
3
Phạm lỗi
8
Phục hồi
69
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
18

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

38
0

Sự nghiệp mới

Colorado Rapids U19thg 1 2021 - vừa xong
1
0
Colorado Rapids Under 16/17thg 7 2018 - vừa xong
8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng