George Hall
Walsall
175 cm
Chiều cao
20 năm
15 thg 7, 2004
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng34%
Các cơ hội đã tạo ra11%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự59%
League Two 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu1
Trận đấu45
Số phút đã chơi5,57
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
7 thg 9
Milton Keynes Dons
1-0
45
0
0
0
0
5,6
27 thg 8
Fulham
0-2
0
0
0
0
0
-
4 thg 5
Norwich City
1-0
6
0
0
0
0
-
27 thg 4
Huddersfield Town
1-1
0
0
0
0
0
-
20 thg 4
Rotherham United
0-0
0
0
0
0
0
-
13 thg 4
Coventry City
3-0
14
0
0
0
0
6,0
29 thg 3
Queens Park Rangers
2-1
0
0
0
0
0
-
16 thg 3
Watford
0-1
7
0
0
0
0
-
12 thg 3
Middlesbrough
0-1
45
0
0
0
0
5,7
9 thg 3
Millwall
1-0
17
0
0
0
0
6,3
Walsall
7 thg 9
League Two
Milton Keynes Dons
1-0
45’
5,6
Birmingham City
27 thg 8
EFL Cup
Fulham
0-2
Ghế
4 thg 5
Championship
Norwich City
1-0
6’
-
27 thg 4
Championship
Huddersfield Town
1-1
Ghế
20 thg 4
Championship
Rotherham United
0-0
Ghế
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 45
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,00
Những đường chuyền thành công
3
Độ chính xác qua bóng
42,9%
Dẫn bóng
Lượt chạm
9
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Phòng ngự
Phục hồi
1
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng34%
Các cơ hội đã tạo ra11%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự59%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
1 0 | ||
41 2 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Birmingham City Under 21thg 7 2022 - thg 8 2024 1 0 | ||
11 3 | ||
12 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
6 2 | ||
England Under 18thg 11 2021 - thg 8 2022 6 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng