icInjury
Vai bị biến vị (29 thg 7)Sự trở lại theo dự tính: Muộn Tháng 9 2024
184 cm
Chiều cao
20
SỐ ÁO
21 năm
12 thg 9, 2003
nước Anh
Quốc gia
1,1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng58%
Các cơ hội đã tạo ra78%Tranh được bóng trên không41%Hành động phòng ngự43%

Championship 2023/2024

3
Bàn thắng
2
Kiến tạo
9
Bắt đầu
19
Trận đấu
837
Số phút đã chơi
6,69
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

20 thg 1

Huddersfield Town
1-1
0
0
0
0
0
-

13 thg 1

West Bromwich Albion
4-1
61
0
0
0
0
6,4

6 thg 1

Cambridge United
5-2
45
1
0
0
0
7,2

1 thg 1

Rotherham United
2-2
0
0
0
0
0
-

29 thg 12, 2023

Hull City
3-2
0
0
0
0
0
-

26 thg 12, 2023

Huddersfield Town
3-0
0
0
0
0
0
-

23 thg 12, 2023

Watford
1-2
29
0
0
0
0
6,7

16 thg 12, 2023

Southampton
4-0
32
0
0
0
0
6,6

12 thg 12, 2023

Bristol City
2-1
45
0
0
0
0
5,9

9 thg 12, 2023

Leeds United
0-2
45
0
0
0
0
5,5
Blackburn Rovers

20 thg 1

Championship
Huddersfield Town
1-1
Ghế

13 thg 1

Championship
West Bromwich Albion
4-1
61’
6,4

6 thg 1

FA Cup
Cambridge United
5-2
45’
7,2

1 thg 1

Championship
Rotherham United
2-2
Ghế

29 thg 12, 2023

Championship
Hull City
3-2
Ghế
2023/2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 43%
  • 23Cú sút
  • 3Bàn thắng
  • 3,77xG
4 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,05xG0,28xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 837

Cú sút

Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
3,86
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,88
xG không tính phạt đền
3,86
Cú sút
23
Sút trúng đích
10

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,87
Những đường chuyền thành công
162
Độ chính xác qua bóng
79,8%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
75,0%
Các cơ hội đã tạo ra
11

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
56,2%
Lượt chạm
335
Chạm tại vùng phạt địch
43
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
39
Tranh được bóng %
41,9%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
40,5%
Chặn
4
Bị chặn
4
Phạm lỗi
9
Phục hồi
24
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng58%
Các cơ hội đã tạo ra78%Tranh được bóng trên không41%Hành động phòng ngự43%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

26
4

Sự nghiệp mới

15
3
27
19
27
19
  • Trận đấu
  • Bàn thắng