172 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
21 năm
16 thg 12, 2002
Phải
Chân thuận
Nga
Quốc gia
320 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm81%Bàn thắng70%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không19%Hành động phòng ngự57%

First League 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
10
Bắt đầu
10
Trận đấu
872
Số phút đã chơi
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Torpedo Moscow
2-1
90
0
0
1
0
-

9 thg 9

Tyumen
2-1
78
0
0
0
0
-

31 thg 8

FC Yenisey Krasnoyarsk
1-2
90
0
0
0
0
-

25 thg 8

KamAZ
1-0
90
0
0
0
0
-

16 thg 8

FC Rotor Volgograd
2-0
90
0
0
0
0
-

10 thg 8

Sokol Saratov
1-1
90
0
0
1
0
-

2 thg 8

Chernomorets Novorossiysk
2-0
87
0
0
0
0
-

26 thg 7

FC Ufa
1-1
80
1
0
0
0
-

21 thg 7

PFC Sochi
1-1
90
0
0
1
0
-

14 thg 7

Rodina
0-0
90
0
0
0
0
-
Baltika

16 thg 9

First League
Torpedo Moscow
2-1
90’
-

9 thg 9

First League
Tyumen
2-1
78’
-

31 thg 8

First League
FC Yenisey Krasnoyarsk
1-2
90’
-

25 thg 8

First League
KamAZ
1-0
90’
-

16 thg 8

First League
FC Rotor Volgograd
2-0
90’
-
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm81%Bàn thắng70%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không19%Hành động phòng ngự57%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

34
2
FK Baltika BFU imeni Immanuila Kantathg 4 2024 - thg 6 2024
1
2
FK Baltika BFU imeni Immanuila Kantathg 7 2022 - thg 6 2023
1
0
29
4
FK Kairat Moskva (cho mượn)thg 7 2021 - thg 6 2022
33
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng