11
SỐ ÁO
30 năm
1 thg 9, 1994
Ai Cập
Quốc gia
650 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Premier League 2023/2024

4
Bàn thắng
3
Kiến tạo
16
Bắt đầu
23
Trận đấu
1.491
Số phút đã chơi
7,18
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 8

ZED FC
0-1
38
0
0
1
0
5,9

5 thg 8

ENPPI
4-2
76
0
1
0
0
7,6

2 thg 8

El Gouna FC
1-0
90
0
0
0
0
7,9

26 thg 7

Pyramids FC
1-1
72
1
0
0
0
8,4

21 thg 7

El Dakhleya
1-2
90
0
0
0
0
7,2

15 thg 7

Baladiyat ElMahalla SC
0-0
29
0
0
0
0
6,9

11 thg 7

Tala'ea El Gaish
1-2
71
0
0
0
0
7,0

7 thg 7

Ismaily SC
2-1
32
0
0
0
0
6,3

3 thg 7

Pharco FC
1-1
89
0
0
1
0
6,6

29 thg 6

Ceramica Cleopatra
4-2
90
1
0
0
0
8,5
Zamalek SC

8 thg 8

Premier League
ZED FC
0-1
38’
5,9

5 thg 8

Premier League
ENPPI
4-2
76’
7,6

2 thg 8

Premier League
El Gouna FC
1-0
90’
7,9

26 thg 7

Premier League
Pyramids FC
1-1
72’
8,4

21 thg 7

Premier League
El Dakhleya
1-2
90’
7,2
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.491

Cú sút

Bàn thắng
4
Cú sút
25
Sút trúng đích
11

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
526
Độ chính xác qua bóng
80,7%
Bóng dài chính xác
28
Độ chính xác của bóng dài
68,3%
Các cơ hội đã tạo ra
38
Bóng bổng thành công
13
Độ chính xác băng chéo
21,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
16
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
942
Chạm tại vùng phạt địch
71
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
35
Số quả phạt đền được hưởng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
69,2%
Tranh được bóng
77
Tranh được bóng %
53,1%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
7
Bị chặn
6
Phạm lỗi
19
Phục hồi
45
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

61
8
58
12

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Zamalek SC

Ai Cập
1
CAF Confed Cup(23/24)