Chuyển nhượng
178 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
22 năm
5 thg 9, 2002
Thụy Điển
Quốc gia
460 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm8%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng56%
Các cơ hội đã tạo ra50%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự56%

Eliteserien 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
7
Trận đấu
207
Số phút đã chơi
6,45
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Hamarkameratene
1-1
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Kristiansund BK
1-0
0
0
0
0
0
-

9 thg 8

Strømsgodset
2-2
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

Sarpsborg 08
2-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

FK Haugesund
4-3
0
0
0
0
0
-

13 thg 7

Bodø/Glimt
2-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 5

Brann
2-1
27
0
0
1
0
6,3

12 thg 5

Sarpsborg 08
4-1
7
0
0
0
0
-

5 thg 5

Molde
3-1
1
1
0
0
0
-

28 thg 4

Fredrikstad
1-0
7
0
0
0
0
-
Sandefjord

1 thg 9

Eliteserien
Hamarkameratene
1-1
Ghế

25 thg 8

Eliteserien
Kristiansund BK
1-0
Ghế

9 thg 8

Eliteserien
Strømsgodset
2-2
Ghế

4 thg 8

Eliteserien
Sarpsborg 08
2-1
Ghế

28 thg 7

Eliteserien
FK Haugesund
4-3
Ghế
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 6Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 1,26xG
3 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,67xG0,85xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 207

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,26
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,24
xG không tính phạt đền
1,26
Cú sút
6
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,05
Những đường chuyền thành công
52
Độ chính xác qua bóng
73,2%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
60,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
100
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
5
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm8%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng56%
Các cơ hội đã tạo ra50%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự56%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

55
5
14
0

Đội tuyển quốc gia

8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng