173 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
20 năm
19 thg 8, 2004
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Kvindeligaen 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Bắt đầu
4
Trận đấu
129
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Brøndby IF
0-0
90
0
0
0
0

1 thg 9

Fortuna Hjørring
4-1
90
0
0
1
0

25 thg 8

B 93
2-2
90
0
0
0
0

16 thg 8

AGF
2-1
46
0
0
0
0

10 thg 8

FC Nordsjælland
4-0
90
0
0
0
0

15 thg 6

AGF
2-4
46
0
0
0
0

9 thg 6

FC Nordsjælland
2-0
90
0
0
0
0

21 thg 4

Fortuna Hjørring
1-1
90
0
0
0
0

13 thg 4

FC Nordsjælland
0-1
46
0
0
0
0

29 thg 3

HB Køge
1-1
90
0
0
1
0
Kolding IF (W)

14 thg 9

Kvindeligaen
Brøndby IF (W)
0-0
90’
-

1 thg 9

Kvindeligaen
Fortuna Hjørring (W)
4-1
90’
-

25 thg 8

Kvindeligaen
B 93 (W)
2-2
90’
-

16 thg 8

Kvindeligaen
AGF (W)
2-1
46’
-

10 thg 8

Kvindeligaen
FC Nordsjælland (W)
4-0
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng