Chuyển nhượng
183 cm
Chiều cao
25 năm
2 thg 3, 1999
Colombia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Trung tâm
CB
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm71%Cố gắng dứt điểm46%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự99%

USL Championship 2024

2
Bàn thắng
1
Kiến tạo
19
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.555
Số phút đã chơi
7,42
Xếp hạng
9
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Louisville City FC
0-1
30
0
0
0
0
6,6

2 thg 9

Colorado Springs Switchbacks FC
1-4
45
0
0
0
0
6,0

25 thg 8

Detroit City FC
0-1
90
0
0
0
0
8,3

18 thg 8

Memphis 901 FC
2-0
82
0
0
0
0
6,9

15 thg 8

New Mexico United
3-3
90
0
0
0
0
7,9

10 thg 8

Orange County SC
0-0
90
0
0
1
0
7,5

4 thg 8

San Antonio FC
1-3
90
1
0
1
0
8,8

27 thg 7

Indy Eleven
0-0
90
0
0
1
0
8,1

21 thg 7

Memphis 901 FC
1-0
90
0
0
1
0
8,1

14 thg 7

Monterey Bay F.C.
0-0
90
0
0
0
0
7,7
FC Tulsa

Hôm qua

USL Championship
Louisville City FC
0-1
30’
6,6

2 thg 9

USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
1-4
45’
6,0

25 thg 8

USL Championship
Detroit City FC
0-1
90’
8,3

18 thg 8

USL Championship
Memphis 901 FC
2-0
82’
6,9

15 thg 8

USL Championship
New Mexico United
3-3
90’
7,9
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.555

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
19
Sút trúng đích
8

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
607
Độ chính xác qua bóng
78,3%
Bóng dài chính xác
79
Độ chính xác của bóng dài
56,0%
Các cơ hội đã tạo ra
14
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
31
Dắt bóng thành công
57,4%
Lượt chạm
1.142
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
23
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
23

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
45
Tranh bóng thành công %
69,2%
Tranh được bóng
168
Tranh được bóng %
55,1%
Tranh được bóng trên không
49
Tranh được bóng trên không %
71,0%
Chặn
42
Bị chặn
3
Phạm lỗi
53
Phục hồi
147
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
22

Kỷ luật

Thẻ vàng
9
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm71%Cố gắng dứt điểm46%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự99%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

22
2
20
0
16
1
19
1
17
0
57
0
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng