176 cm
Chiều cao
19 năm
4 thg 5, 2005
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ, Left Wing-Back, Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái
CB
LB
LWB
LM
LW

League Two 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
172
Số phút đã chơi
6,83
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Crewe Alexandra
0-1
90
0
0
0
0
7,3

7 thg 9

Notts County
2-0
78
0
0
1
0
6,4

31 thg 8

Colchester United
1-1
4
0
0
0
0
-

23 thg 8

Crystal Palace Academy
2-7
90
0
0
0
0
-

16 thg 8

Everton Academy
3-1
90
0
0
0
0
-

3 thg 5

West Ham United Academy
4-1
90
1
0
0
0
-

28 thg 4

Sunderland Academy
0-4
90
0
0
0
0
-

22 thg 4

Arsenal Academy
2-2
90
0
0
0
0
-

12 thg 4

Everton Academy
2-3
90
0
0
0
0
-

6 thg 4

Liverpool Academy
1-0
90
0
0
0
0
-
Accrington Stanley

14 thg 9

League Two
Crewe Alexandra
0-1
90’
7,3

7 thg 9

League Two
Notts County
2-0
78’
6,4

31 thg 8

League Two
Colchester United
1-1
4’
-
Blackburn Rovers Academy

23 thg 8

Premier League 2
Crystal Palace Academy
2-7
90’
-

16 thg 8

Premier League 2
Everton Academy
3-1
90’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 172

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,10
Những đường chuyền thành công
48
Độ chính xác qua bóng
64,9%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
30,8%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
136
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
60,0%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
2
Phạm lỗi
1
Phục hồi
4
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
2
0

Sự nghiệp mới

32
6
3
0
24
3

Đội tuyển quốc gia

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng