179 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
25 năm
21 thg 9, 1998
Phải
Chân thuận
Niger
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền đạo
LW
ST

Premier League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
195
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Liviy Bereh
0-1
65
0
0
0
0
-

9 thg 9

Ghana
1-1
90
0
0
0
0
6,0

4 thg 9

Sudan
1-0
90
0
0
0
0
6,2

1 thg 9

Shakhtar Donetsk
0-1
90
0
0
0
0
-

29 thg 8

Real Betis
3-0
31
0
0
0
0
6,5

25 thg 8

Inhulets Petrove
1-1
0
0
0
0
0
-

22 thg 8

Real Betis
0-2
45
0
0
0
0
5,7

18 thg 8

Veres Rivne
0-2
90
0
0
0
0
-

15 thg 8

Viktoria Plzen
1-0
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

Karpaty
3-0
18
0
0
0
0
-
Kryvbas

15 thg 9

Premier League
Liviy Bereh
0-1
65’
-
Niger

9 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. F
Ghana
1-1
90’
6,0

4 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. F
Sudan
1-0
90’
6,2
Kryvbas

1 thg 9

Premier League
Shakhtar Donetsk
0-1
90’
-

29 thg 8

Conference League Qualification
Real Betis
3-0
31’
6,5
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

26
2
45
17
Club Industriel de Kamsar (Đại lý miễn phí)thg 7 2020 - thg 7 2021
2
0
Association Sportive des Forces Armées Nigériennesthg 2 2018 - thg 6 2018
0
1

Đội tuyển quốc gia

12
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng