Chuyển nhượng
icInjury
Chấn thương dây chằng (6 thg 8)Sự trở lại theo dự tính: Một vài tuần
178 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
20 năm
21 thg 3, 2004
Phải
Chân thuận
Côte d’Ivoire
Quốc gia
6,1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm53%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra82%Tranh được bóng trên không23%Hành động phòng ngự30%

Bundesliga 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
8,23
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

2 thg 8

Grazer AK
2-3
90
1
0
0
0
8,2

20 thg 7

Sheffield Wednesday
4-0
71
1
1
0
0
8,5

17 thg 7

Rijeka
1-0
29
0
0
0
0
6,5

13 thg 7

Sparta Prague
2-2
60
0
0
0
0
6,3

19 thg 5

LASK
7-1
76
1
0
0
0
8,6

12 thg 5

Hartberg
1-5
83
3
0
0
0
9,7

5 thg 5

Rapid Wien
2-0
90
0
0
0
0
6,2

28 thg 4

Sturm Graz
2-2
87
1
0
0
0
7,8

24 thg 4

SK Austria Klagenfurt
4-3
78
2
0
0
0
8,9

21 thg 4

SK Austria Klagenfurt
4-2
82
2
0
0
0
8,6
Salzburg

2 thg 8

Bundesliga
Grazer AK
2-3
90’
8,2

20 thg 7

Club Friendlies
Sheffield Wednesday
4-0
71’
8,5

17 thg 7

Club Friendlies
Rijeka
1-0
29’
6,5

13 thg 7

Club Friendlies
Sparta Prague
2-2
60’
6,3

19 thg 5

Bundesliga Championship Group
LASK
7-1
76’
8,6
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 4Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 1,31xG
2 - 3
Loại sútChân phảiTình trạngPhạt đềnKết quảBàn thắng
0,79xG0,85xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 90

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,31
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,75
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
xG không tính phạt đền
0,52
Cú sút
4
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,14
Những đường chuyền thành công
18
Độ chính xác qua bóng
64,3%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
45
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
3
Tranh được bóng %
33,3%
Phạm lỗi
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm53%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra82%Tranh được bóng trên không23%Hành động phòng ngự30%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

49
28
18
15
12
10

Sự nghiệp mới

7
6

Đội tuyển quốc gia

18
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Côte d’Ivoire

Quốc tế
1
Africa Cup of Nations(2023 Côte d'Ivoire)