23
SỐ ÁO
21 năm
4 thg 6, 2003
Trái
Chân thuận
Đan Mạch
Quốc gia
400 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền đạo
RW
AM
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng34%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự45%

Superligaen 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
4
Trận đấu
37
Số phút đã chơi
5,86
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Nordsjælland
4-2
11
0
0
0
0
5,8

23 thg 8

AaB
0-4
8
0
0
0
0
-

19 thg 8

Vejle Boldklub
5-1
6
0
0
0
0
-

11 thg 8

Brøndby IF
0-1
12
0
0
0
0
5,9

2 thg 8

Sønderjyske
4-0
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

FC København
3-2
0
0
0
0
0
-

19 thg 7

FC Midtjylland
1-1
0
0
0
0
0
-

26 thg 5

Brøndby IF
2-3
0
0
0
0
0
-

21 thg 5

FC København
3-2
0
0
0
0
0
-

16 thg 5

Silkeborg
0-1
15
0
0
0
0
5,7
AGF

31 thg 8

Superligaen
Nordsjælland
4-2
11’
5,8

23 thg 8

Superligaen
AaB
0-4
8’
-

19 thg 8

Superligaen
Vejle Boldklub
5-1
6’
-

11 thg 8

Superligaen
Brøndby IF
0-1
12’
5,9

2 thg 8

Superligaen
Sønderjyske
4-0
Ghế
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng34%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự45%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

16
0
24
6
VSK Århusthg 7 2021 - thg 12 2022
4
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng