Gerson Magrao
Đại lý miễn phí181 cm
Chiều cao
39 năm
13 thg 6, 1985
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Mineiro Relegation Group 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo2
Bắt đầu2
Trận đấu101
Số phút đã chơi7,11
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Ipatinga
2 thg 4
Mineiro Relegation Group
Democrata GV
4-1
33’
-
12 thg 3
Mineiro Relegation Group
Democrata GV
4-3
68’
7,1
2 thg 3
Mineiro
Atletico MG
3-0
90’
-
24 thg 2
Mineiro
Democrata GV
2-0
90’
-
18 thg 2
Mineiro
Uberlandia
0-1
90’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 571
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
1
Độ chính xác qua bóng
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Lượt chạm
2
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
Ipatinga FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2024 - vừa xong 8 1 | ||
11 1 | ||
6 0 | ||
11 1 | ||
54 7 | ||
27 0 | ||
42 2 | ||
70 5 | ||
32 4 | ||
5 1 | ||
20 2 | ||
10 0 | ||
5 1 | ||
15 1 | ||
25 0 | ||
38 4 | ||
36 5 | ||
Ipatinga FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 5 2008 - thg 6 2008 0 1 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Ituano FC
Brazil1
Serie C(2021)
America MG
Brazil1
Serie B(2017)
CRB
Brazil2
Alagoano 1(2016 · 2015)
Santos FC
Brazil1
CONMEBOL Recopa(12/13)
1
Paulista A1(2012)
Cruzeiro
Brazil1
Mineiro 1(2009)