Bert Esselink
Stal Mielec
191 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
25 năm
16 thg 8, 1999
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm53%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng48%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự39%
Ekstraklasa 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo7
Bắt đầu7
Trận đấu629
Số phút đã chơi6,76
Xếp hạng1
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
30 thg 8
Lech Poznan
0-2
89
0
0
0
1
5,7
26 thg 8
Korona Kielce
2-1
90
0
0
0
0
7,5
19 thg 8
Piast Gliwice
2-0
90
0
0
0
0
7,0
10 thg 8
Pogoń Szczecin
1-0
90
0
0
0
0
6,8
3 thg 8
Jagiellonia Bialystok
2-0
90
0
0
0
0
6,1
27 thg 7
GKS Katowice
0-1
90
0
0
0
0
7,1
22 thg 7
Widzew Łódź
1-1
90
0
0
1
0
7,1
25 thg 5
ŁKS Łódź
3-2
66
0
0
0
0
7,2
17 thg 5
Pogoń Szczecin
0-0
90
0
0
0
0
7,4
11 thg 5
Górnik Zabrze
1-1
0
0
0
0
0
-
Stal Mielec
30 thg 8
Ekstraklasa
Lech Poznan
0-2
89’
5,7
26 thg 8
Ekstraklasa
Korona Kielce
2-1
90’
7,5
19 thg 8
Ekstraklasa
Piast Gliwice
2-0
90’
7,0
10 thg 8
Ekstraklasa
Pogoń Szczecin
1-0
90’
6,8
3 thg 8
Ekstraklasa
Jagiellonia Bialystok
2-0
90’
6,1
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 629
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
303
Độ chính xác qua bóng
82,6%
Bóng dài chính xác
22
Độ chính xác của bóng dài
41,5%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Lượt chạm
447
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
54,5%
Tranh được bóng
36
Tranh được bóng %
65,5%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
76,7%
Chặn
9
Phạm lỗi
5
Phục hồi
22
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm53%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng48%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự39%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
35 2 | ||
33 4 | ||
15 1 | ||
Podosfairiki Athlitiki Enosi Eparxeias Keryniasthg 7 2020 - thg 1 2022 15 2 | ||
Sự nghiệp mới | ||
BV De Graafschap Under 19thg 7 2017 - thg 7 2020 |
- Trận đấu
- Bàn thắng