Alexandros Garpozis

181 cm
Chiều cao
44 năm
5 thg 9, 1980
Síp
Quốc gia

Tỉ lệ thắng

42%
1,5 Đ
43%
1,6 Đ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 5

Karmiotissa Pano Polemidion
4-3
0
0

7 thg 5

Ethnikos Achnas
2-0
0
0

29 thg 4

Doxa Katokopia
2-2
0
0

24 thg 4

Nea Salamis
5-4
0
0

20 thg 4

Apollon Limassol
4-1
0
0

12 thg 4

Othellos Athienou
3-2
0
0

8 thg 4

AEZ Zakakiou
1-5
0
0

3 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
0-0
0
0

30 thg 3

Ethnikos Achnas
1-1
0
0

15 thg 3

Doxa Katokopia
0-0
0
0
AEL Limassol

10 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Karmiotissa Pano Polemidion
4-3
Ghế

7 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Ethnikos Achnas
2-0
Ghế

29 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
2-2
Ghế

24 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
5-4
Ghế

20 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
4-1
Ghế

Sự nghiệp

HLV

AE Zakakiou (trợ lý huấn luyện viên)thg 7 2016 - thg 3 2017

Sự nghiệp vững vàng

AE Kouklionthg 7 2013 - thg 6 2014
28
3
AE Paphosthg 8 2011 - thg 6 2013
27
3
34
4
11
0

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng