Juan Fedorco
Chấn thương mắt cá chân (20 thg 10)Sự trở lại theo dự tính: Nghi ngờ
Chiều cao
2
SỐ ÁO
25 năm
28 thg 11, 2000
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
31 thg 12, 2027
Contract end
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm17%Cố gắng dứt điểm78%Bàn thắng59%
Các cơ hội đã tạo ra38%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự98%
Liga MX Apertura 2025/2026
0
Bàn thắng0
Kiến tạo11
Bắt đầu11
Trận đấu923
Số phút đã chơi6,44
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
5 thg 10
B3-1
90
0
0
0
0
6,4
28 thg 9
B0-2
90
0
0
0
0
6,5
20 thg 9
B1-0
45
0
0
0
0
6,8
14 thg 9
B3-1
90
0
0
0
0
6,8
30 thg 8
B2-4
90
0
0
1
0
5,9
25 thg 8
H0-0
90
0
0
1
0
6,8
21 thg 8
H0-0
90
0
0
0
0
7,5
16 thg 8
B0-2
90
0
0
0
0
7,2
9 thg 8
B7-0
90
0
0
0
0
4,3
6 thg 8
T1-2
45
0
0
0
0
7,1
5 thg 10
Liga MX Apertura
Queretaro FC
3-1
90’
6,4
28 thg 9
Liga MX Apertura
Chivas
0-2
90’
6,5
20 thg 9
Liga MX Apertura
Necaxa
1-0
45’
6,8
14 thg 9
Liga MX Apertura
Toluca
3-1
90’
6,8
30 thg 8
Liga MX Apertura
Monterrey
2-4
90’
5,9
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Hướng về khung thành: 17%- 6Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,31xG
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảLượt thử đã lưu
0,07xG0,03xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 923
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,31
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,03
xG không tính phạt đền
0,31
Cú sút
6
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,05
Những đường chuyền thành công
406
Những đường chuyền thành công %
84,9%
Bóng dài chính xác
53
Bóng dài chính xác %
57,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Bóng bổng thành công %
50,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Rê bóng thành công %
66,7%
Lượt chạm
637
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Nhận phạt đền
2
Tranh bóng
21
Tranh được bóng
52
Tranh được bóng %
57,8%
Tranh được bóng trên không
24
Tranh được bóng trên không %
63,2%
Chặn
16
Cú sút bị chặn
15
Phạm lỗi
14
Phục hồi
41
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Tin tức
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm17%Cố gắng dứt điểm78%Bàn thắng59%
Các cơ hội đã tạo ra38%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự98%
Sự nghiệp
Sự nghiệp vững vàng | ||
|---|---|---|
26 1 | ||
26 0 | ||
30 3 | ||
Atlético Independiente de Chivilcoythg 3 2022 - thg 12 2022 32 0 | ||
CA Douglas Haig (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2021 - thg 2 2022 9 0 | ||
Club Social y Deportivo Sol de Mayothg 1 2019 - thg 7 2021 23 0 |
Trận đấu Bàn thắng