16
SỐ ÁO
21 năm
13 thg 12, 2002
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Eerste Divisie 2024/2025

0
Giữ sạch lưới
8
Số bàn thắng được công nhận
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
5,86
Xếp hạng
3
Trận đấu
270
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Helmond Sport
2-3
0
0
0
0
0
-

6 thg 9

FC Eindhoven
2-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Roda JC Kerkrade
1-4
0
0
0
0
0
-

23 thg 8

Jong FC Utrecht
2-2
90
0
0
0
0
6,4

16 thg 8

Excelsior
3-1
90
0
0
0
0
5,3

11 thg 8

FC Volendam
4-3
90
0
0
0
0
5,9

18 thg 5

ADO Den Haag
2-2
0
0
0
0
0
-

14 thg 5

ADO Den Haag
2-3
0
0
0
0
0
-

10 thg 5

FC Emmen
2-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 5

Jong FC Utrecht
2-2
0
0
0
0
0
-
De Graafschap

13 thg 9

Eerste Divisie
Helmond Sport
2-3
Ghế

6 thg 9

Eerste Divisie
FC Eindhoven
2-0
Ghế

1 thg 9

Eerste Divisie
Roda JC Kerkrade
1-4
Ghế

23 thg 8

Eerste Divisie
Jong FC Utrecht
2-2
90’
6,4

16 thg 8

Eerste Divisie
Excelsior
3-1
90’
5,3
2024/2025

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
8
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
50,0%
Số bàn thắng được công nhận
8
Số bàn thắng đã chặn
-8,00
Số trận giữ sạch lưới
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
2
Tính giá cao
2

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
61,7%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
27,9%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng