175 cm
Chiều cao
33
SỐ ÁO
19 năm
30 thg 12, 2004
Hoa Kỳ
Quốc gia
3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ cánh trái
LB
DM
CM
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng12%
Các cơ hội đã tạo ra32%Tranh được bóng trên không34%Hành động phòng ngự88%

Major League Soccer 2024

1
Bàn thắng
3
Kiến tạo
15
Bắt đầu
27
Trận đấu
1.557
Số phút đã chơi
6,76
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Toronto FC
2-1
19
1
0
0
0
7,6

1 thg 9

Vancouver Whitecaps
0-1
67
0
0
0
0
6,0

25 thg 8

Nashville SC
0-2
82
0
0
0
0
6,9

8 thg 8

Los Angeles FC
2-0
69
0
0
0
0
7,0

31 thg 7

Monterrey
0-2
22
0
1
0
0
7,2

27 thg 7

Pumas
2-3
45
0
0
1
0
6,2

21 thg 7

Charlotte FC
2-2
33
0
0
0
0
6,8

18 thg 7

FC Dallas
3-1
76
0
0
0
0
6,5

14 thg 7

Seattle Sounders FC
0-1
82
0
0
0
0
6,1

7 thg 7

New York City FC
2-1
90
0
1
0
0
8,1
Austin FC

15 thg 9

Major League Soccer
Toronto FC
2-1
19’
7,6

1 thg 9

Major League Soccer
Vancouver Whitecaps
0-1
67’
6,0

25 thg 8

Major League Soccer
Nashville SC
0-2
82’
6,9

8 thg 8

Leagues Cup Final Stage
Los Angeles FC
2-0
69’
7,0

31 thg 7

Leagues Cup West Grp. 1
Monterrey
0-2
22’
7,2
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 17%
  • 12Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 1,50xG
2 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,64xG0,54xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.557

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,65
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,36
xG không tính phạt đền
1,65
Cú sút
12
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,50
Những đường chuyền thành công
482
Độ chính xác qua bóng
87,2%
Bóng dài chính xác
23
Độ chính xác của bóng dài
62,2%
Các cơ hội đã tạo ra
22
Bóng bổng thành công
18
Độ chính xác băng chéo
28,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
16
Dắt bóng thành công
42,1%
Lượt chạm
861
Chạm tại vùng phạt địch
41
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
36
Số quả phạt đền được hưởng
2

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
52,2%
Tranh được bóng
80
Tranh được bóng %
47,1%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
23,8%
Chặn
4
Bị chặn
6
Phạm lỗi
34
Phục hồi
67
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng12%
Các cơ hội đã tạo ra32%Tranh được bóng trên không34%Hành động phòng ngự88%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

90
3

Sự nghiệp mới

Austin FC U17thg 7 2021 - thg 6 2022
3
0
Atlanta United FC Under 16/17thg 8 2019 - thg 6 2020
5
0
Crew SC Academy Under 16/17thg 8 2018 - thg 7 2019
4
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
7
1
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng