Julia Landenberger
RB Leipzig
21
SỐ ÁO
20 năm
22 thg 12, 2003
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
CB
DM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng65%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự40%
Frauen-Bundesliga 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu2
Trận đấu180
Số phút đã chơi6,28
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Bayern München
6-2
90
0
0
0
0
4,5
1 thg 9
FC Köln
2-1
90
1
0
0
0
8,1
20 thg 5
Freiburg
2-1
90
0
0
0
0
6,0
10 thg 5
TSG 1899 Hoffenheim
3-0
90
0
0
0
0
7,8
6 thg 5
Nürnberg
0-1
90
0
0
0
0
7,1
19 thg 4
Bayer Leverkusen
1-0
90
0
0
0
0
7,5
12 thg 4
Werder Bremen
1-1
90
0
0
0
0
7,1
11 thg 3
VfL Wolfsburg
4-0
90
0
0
0
0
5,5
16 thg 2
Eintracht Frankfurt
2-1
90
0
0
0
0
7,4
9 thg 2
SGS Essen
4-4
90
0
0
0
0
6,3
RB Leipzig (W)
13 thg 9
Frauen-Bundesliga
Bayern München (W)
6-2
90’
4,5
1 thg 9
Frauen-Bundesliga
FC Köln (W)
2-1
90’
8,1
20 thg 5
Frauen-Bundesliga
Freiburg (W)
2-1
90’
6,0
10 thg 5
Frauen-Bundesliga
TSG 1899 Hoffenheim (W)
3-0
90’
7,8
6 thg 5
Frauen-Bundesliga
Nürnberg (W)
0-1
90’
7,1
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 180
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
77
Độ chính xác qua bóng
75,5%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
46,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
121
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
58,3%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Phục hồi
7
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng65%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự40%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
21 2 | ||
8 1 | ||
FC Bayern München IIthg 7 2021 - thg 6 2023 38 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
5 0 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm