176 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
24 năm
27 thg 2, 2000
Croatia
Quốc gia
850 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
LW

HNL 2024/2025

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
506
Số phút đã chơi
7,08
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

NK Istra 1961
0-2
90
2
0
0
0
9,1

1 thg 9

NK Varazdin
0-1
56
0
0
0
0
5,9

23 thg 8

Sibenik
0-1
90
0
0
0
0
6,9

17 thg 8

Slaven
2-2
90
0
0
0
0
7,7

11 thg 8

Hajduk Split
1-1
90
0
0
1
0
7,0

4 thg 8

Rijeka
4-0
90
0
0
0
0
5,9

25 thg 5

Hajduk Split
2-5
81
0
0
0
0
7,1

18 thg 5

Rudes
3-3
52
0
0
0
0
7,2

12 thg 5

Slaven
2-1
90
0
0
0
0
7,2

4 thg 5

Osijek
3-1
78
0
0
0
0
5,5
NK Lokomotiva

14 thg 9

HNL
NK Istra 1961
0-2
90’
9,1

1 thg 9

HNL
NK Varazdin
0-1
56’
5,9

23 thg 8

HNL
Sibenik
0-1
90’
6,9

17 thg 8

HNL
Slaven
2-2
90’
7,7

11 thg 8

HNL
Hajduk Split
1-1
90’
7,0
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 506

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
16
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
94
Độ chính xác qua bóng
72,9%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
17
Bóng bổng thành công
18
Độ chính xác băng chéo
30,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
30,0%
Lượt chạm
307
Chạm tại vùng phạt địch
20
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
24
Tranh được bóng %
38,7%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
18,2%
Chặn
1
Bị chặn
9
Phạm lỗi
5
Phục hồi
15
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

NK Lokomotiva (quay trở lại khoản vay)thg 7 2021 - vừa xong
104
15
33
6
3
0

Sự nghiệp mới

NK Lokomotiva Zagreb Under 19thg 7 2017 - thg 6 2018
1
0

Đội tuyển quốc gia

Croatia Under 23thg 3 2022 - thg 3 2022
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

NK Lokomotiva

Croatia
1
Arena Cup(2023)