Jose Briceno
Always Ready
177 cm
Chiều cao
22 năm
20 thg 1, 2002
Phải
Chân thuận
Bolivia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Hậu vệ trái
RB
LB
MLS NEXT Pro 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo21
Bắt đầu25
Trận đấu1.816
Số phút đã chơi6,77
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 9
Inter Miami CF II
3-2
90
0
0
0
0
6,8
12 thg 9
Carolina Core
0-2
90
0
0
0
0
7,4
27 thg 8
Columbus Crew 2
1-1
75
0
0
0
0
6,5
18 thg 8
Toronto FC II
4-2
90
0
1
0
0
6,5
10 thg 8
Chicago Fire FC II
3-2
90
0
0
1
0
6,6
2 thg 8
FC Cincinnati 2
0-1
33
0
0
0
0
6,7
29 thg 7
Columbus Crew 2
3-2
90
0
0
0
0
5,9
26 thg 7
LDU de Quito
3-1
0
0
0
0
0
-
20 thg 7
New York City FC II
2-1
90
0
0
1
0
6,6
19 thg 7
LDU de Quito
3-0
0
0
0
0
0
-
Philadelphia Union II
16 thg 9
MLS NEXT Pro
Inter Miami CF II
3-2
90’
6,8
12 thg 9
MLS NEXT Pro
Carolina Core
0-2
90’
7,4
27 thg 8
MLS NEXT Pro
Columbus Crew 2
1-1
75’
6,5
18 thg 8
MLS NEXT Pro
Toronto FC II
4-2
90’
6,5
10 thg 8
MLS NEXT Pro
Chicago Fire FC II
3-2
90’
6,6
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.816
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
385
Độ chính xác qua bóng
68,8%
Bóng dài chính xác
32
Độ chính xác của bóng dài
32,0%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
14
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
55,0%
Lượt chạm
1.050
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
35
Tranh bóng thành công %
68,6%
Tranh được bóng
122
Tranh được bóng %
51,9%
Tranh được bóng trên không
42
Tranh được bóng trên không %
57,5%
Chặn
41
Phạm lỗi
30
Phục hồi
96
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
36
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
25 0 | ||
38 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng