Chuyển nhượng
193 cm
Chiều cao
21
SỐ ÁO
21 năm
18 thg 8, 2003
Phải
Chân thuận
Serbia
Quốc gia
5,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm47%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng44%
Các cơ hội đã tạo ra84%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự84%

Bundesliga 2024/2025

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
203
Số phút đã chơi
7,21
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 9

Đan Mạch
2-0
26
0
0
0
0
6,2

5 thg 9

Tây Ban Nha
0-0
16
0
0
0
0
6,0

1 thg 9

Rapid Wien
3-2
55
1
0
0
0
7,6

27 thg 8

Dynamo Kyiv
1-1
16
0
0
0
0
6,4

21 thg 8

Dynamo Kyiv
0-2
4
0
0
0
0
-

17 thg 8

LASK
0-1
60
0
0
0
0
6,6

13 thg 8

FC Twente
3-3
23
0
0
0
0
6,2

10 thg 8

BW Linz
5-1
64
0
1
0
0
8,3

6 thg 8

FC Twente
2-1
68
0
0
0
0
7,3

2 thg 8

Grazer AK
2-3
24
0
0
0
0
6,4
Serbia

8 thg 9

UEFA Nations League A Grp. 4
Đan Mạch
2-0
26’
6,2

5 thg 9

UEFA Nations League A Grp. 4
Tây Ban Nha
0-0
16’
6,0
Salzburg

1 thg 9

Bundesliga
Rapid Wien
3-2
55’
7,6

27 thg 8

Champions League Qualification
Dynamo Kyiv
1-1
16’
6,4

21 thg 8

Champions League Qualification
Dynamo Kyiv
0-2
4’
-
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 20%
  • 5Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,54xG
3 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảBàn thắng
0,13xG0,66xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 203

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,54
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,66
xG không tính phạt đền
0,54
Cú sút
5
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,23
Những đường chuyền thành công
39
Độ chính xác qua bóng
67,2%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
7

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
86
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
39,1%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
7
Phục hồi
9
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm47%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng44%
Các cơ hội đã tạo ra84%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự84%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

44
7
81
17

Đội tuyển quốc gia

3
0
3
1
6
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng