174 cm
Chiều cao
77
SỐ ÁO
26 năm
12 thg 12, 1997
Phải
Chân thuận
Cape Verde
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Leumit League 2024/2025

4
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 5

Nea Salamis
1-1
0
0
0
0
0

8 thg 5

Apollon Limassol
1-5
0
1
0
0
0

29 thg 4

Othellos Athienou
3-1
0
1
0
0
0

23 thg 4

Doxa Katokopia
2-3
0
0
0
0
0

20 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
2-5
0
0
0
0
0

13 thg 4

Ethnikos Achnas
6-2
0
0
0
0
0

8 thg 4

AEL Limassol
1-5
0
0
0
0
0

4 thg 4

Nea Salamis
0-3
0
0
0
0
0

29 thg 3

Apollon Limassol
1-0
26
0
0
0
0

16 thg 3

Othellos Athienou
0-4
0
0
0
0
0
AEZ Zakakiou

12 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
1-1
Ghế

8 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
1-5
Ghế

29 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Othellos Athienou
3-1
Ghế

23 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
2-3
Ghế

20 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Karmiotissa Pano Polemidion
2-5
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Hapoel Kfar Shalem FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
4
4
AE Zakakiouthg 1 2024 - thg 6 2024
15
3
CF Os Belenenses (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2021 - thg 1 2024
71
12
FC Oliveira do Hospitalthg 1 2020 - thg 8 2020
6
0

Đội tuyển quốc gia

4
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng