50
SỐ ÁO
17 năm
17 thg 10, 2006
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

MLS NEXT Pro 2024

5
Bàn thắng
2
Kiến tạo
19
Bắt đầu
23
Trận đấu
1.735
Số phút đã chơi
7,19
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 9

Ventura County FC
1-3
90
1
0
1
0
8,5

9 thg 9

Vancouver Whitecaps 2
0-1
88
0
0
0
0
7,2

2 thg 9

Colorado Rapids 2
2-2
22
0
0
0
0
7,1

26 thg 8

St. Louis City 2
4-0
33
0
0
0
0
6,6

18 thg 8

Houston Dynamo 2
4-1
27
0
0
0
0
6,1

11 thg 8

Sporting Kansas City II
2-0
76
0
0
0
0
7,0

3 thg 8

Austin FC II
1-1
74
0
0
0
0
6,5

28 thg 7

St. Louis City 2
2-1
80
0
1
0
0
8,1

22 thg 7

Houston Dynamo 2
4-0
80
0
0
0
0
6,9

4 thg 7

Minnesota United 2
4-0
90
0
0
0
0
7,4
North Texas SC

12 thg 9

MLS NEXT Pro
Ventura County FC
1-3
90’
8,5

9 thg 9

MLS NEXT Pro
Vancouver Whitecaps 2
0-1
88’
7,2

2 thg 9

MLS NEXT Pro
Colorado Rapids 2
2-2
22’
7,1

26 thg 8

MLS NEXT Pro
St. Louis City 2
4-0
33’
6,6

18 thg 8

MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
4-1
27’
6,1
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.735

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
26
Sút trúng đích
13

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
680
Độ chính xác qua bóng
89,8%
Bóng dài chính xác
28
Độ chính xác của bóng dài
73,7%
Các cơ hội đã tạo ra
27
Bóng bổng thành công
22
Độ chính xác băng chéo
37,9%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
25
Dắt bóng thành công
47,2%
Lượt chạm
1.114
Chạm tại vùng phạt địch
50
Bị truất quyền thi đấu
24
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
51
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
73,7%
Tranh được bóng
97
Tranh được bóng %
48,7%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
20,0%
Chặn
9
Bị chặn
5
Phạm lỗi
21
Phục hồi
85
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
16
Rê bóng qua
22

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

North Texas SC (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2023 - vừa xong
46
8
2
0

Sự nghiệp mới

FC Dallas U17thg 3 2023 - vừa xong
8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng