Chuyển nhượng
187 cm
Chiều cao
23 năm
30 thg 4, 2001
Phải
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia
110 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Challenge League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
7,50
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Wil
3-1
90
0
0
0
0
7,1

24 thg 8

Aarau
1-0
90
0
0
0
0
7,5

9 thg 8

Thun
0-2
90
0
0
0
0
7,2

3 thg 8

Bellinzona
1-1
90
0
0
0
0
8,3

26 thg 7

Xamax
3-1
90
0
0
0
0
8,1

19 thg 7

Schaffhausen
2-3
90
0
0
0
0
7,0
Etoile Carouge

30 thg 8

Challenge League
Wil
3-1
90’
7,1

24 thg 8

Challenge League
Aarau
1-0
90’
7,5

9 thg 8

Challenge League
Thun
0-2
90’
7,2

3 thg 8

Challenge League
Bellinzona
1-1
90’
8,3

26 thg 7

Challenge League
Xamax
3-1
90’
8,1
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
0
1
0
16
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng