197 cm
Chiều cao
72
SỐ ÁO
23 năm
29 thg 5, 2001
Ukraina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Premier League 2023/2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

FC Kolos Kovalivka
1-1
0
0
0
0
0

1 thg 9

Dynamo Kyiv
1-0
0
0
0
0
0

26 thg 8

Karpaty
2-1
0
0
0
0
0

18 thg 8

Rukh Lviv
3-1
0
0
0
0
0

12 thg 8

FC Oleksandriya
0-2
0
0
0
0
0

4 thg 8

Liviy Bereh
1-0
0
0
0
0
0

24 thg 5

Vorskla
1-0
90
0
0
1
0

19 thg 5

Zorya
2-1
0
0
0
0
0

13 thg 5

FC Kolos Kovalivka
1-3
0
0
0
0
0

4 thg 5

Obolon Kyiv
1-0
0
0
0
0
0
LNZ Cherkasy

16 thg 9

Premier League
FC Kolos Kovalivka
1-1
Ghế

1 thg 9

Premier League
Dynamo Kyiv
1-0
Ghế

26 thg 8

Premier League
Karpaty
2-1
Ghế

18 thg 8

Premier League
Rukh Lviv
3-1
Ghế

12 thg 8

Premier League
FC Oleksandriya
0-2
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng