Isa Sakamoto
Gamba Osaka
174 cm
Chiều cao
13
SỐ ÁO
21 năm
26 thg 8, 2003
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
AM
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm3%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng55%
Các cơ hội đã tạo ra6%Tranh được bóng trên không14%Hành động phòng ngự63%
J. League 2024
5
Bàn thắng1
Kiến tạo19
Bắt đầu28
Trận đấu1.753
Số phút đã chơi6,63
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Urawa Red Diamonds
0-1
66
0
0
0
0
6,2
11 thg 9
Sanfrecce Hiroshima
1-2
0
0
0
0
0
-
24 thg 8
Avispa Fukuoka
2-2
90
1
0
0
0
7,9
17 thg 8
Vissel Kobe
2-2
24
0
1
0
0
6,8
11 thg 8
Kashiwa Reysol
0-0
31
0
0
0
0
6,3
7 thg 8
FC Tokyo
0-0
70
0
0
0
0
7,0
20 thg 7
Shonan Bellmare
0-1
25
0
0
0
0
5,8
14 thg 7
Sagan Tosu
0-2
81
1
0
0
0
7,8
6 thg 7
Yokohama F.Marinos
4-0
86
0
0
0
0
6,7
30 thg 6
Machida Zelvia
1-3
19
0
0
0
0
6,0
Gamba Osaka
14 thg 9
J. League
Urawa Red Diamonds
0-1
66’
6,2
11 thg 9
Cup
Sanfrecce Hiroshima
1-2
Ghế
24 thg 8
J. League
Avispa Fukuoka
2-2
90’
7,9
17 thg 8
J. League
Vissel Kobe
2-2
24’
6,8
11 thg 8
J. League
Kashiwa Reysol
0-0
31’
6,3
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 46%- 37Cú sút
- 5Bàn thắng
- 6,18xG
Loại sútĐầuTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,14xG0,76xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.753
Cú sút
Bàn thắng
5
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
6,15
xG đạt mục tiêu (xGOT)
8,64
xG không tính phạt đền
6,15
Cú sút
37
Sút trúng đích
17
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,94
Những đường chuyền thành công
305
Độ chính xác qua bóng
79,6%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
18
Dắt bóng thành công
47,4%
Lượt chạm
632
Chạm tại vùng phạt địch
66
Bị truất quyền thi đấu
25
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
19
Tranh bóng thành công %
67,9%
Tranh được bóng
56
Tranh được bóng %
31,5%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
11,4%
Chặn
3
Bị chặn
10
Phạm lỗi
28
Phục hồi
64
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
11
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm3%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng55%
Các cơ hội đã tạo ra6%Tranh được bóng trên không14%Hành động phòng ngự63%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
32 5 | ||
Fagiano Okayama (cho mượn)thg 1 2023 - thg 12 2023 26 4 | ||
15 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
11 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
7 3 | ||
3 1 |
Trận đấu Bàn thắng