20
SỐ ÁO
23 năm
20 thg 4, 2001
Canada
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM

Premier League 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
20
Bắt đầu
23
Trận đấu
1.729
Số phút đã chơi
6,91
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

HFX Wanderers FC
2-2
90
0
0
0
0
7,2

14 thg 9

Vancouver FC
3-0
60
0
0
0
0
6,9

8 thg 9

HFX Wanderers FC
3-0
71
0
0
0
0
7,1

31 thg 8

Forge FC
2-0
71
0
0
0
0
6,6

28 thg 8

Vancouver Whitecaps
1-0
90
0
0
0
0
6,8

24 thg 8

Cavalry FC
1-0
90
0
0
0
0
5,8

18 thg 8

Atlético Ottawa
0-3
45
0
0
0
0
6,3

11 thg 8

Vancouver FC
1-0
90
0
0
0
0
6,7

3 thg 8

York United FC
1-1
90
0
0
0
0
6,9

28 thg 7

Valour FC
0-3
24
0
0
0
0
6,6
Pacific FC

Hôm nay

Premier League
HFX Wanderers FC
2-2
90’
7,2

14 thg 9

Premier League
Vancouver FC
3-0
60’
6,9

8 thg 9

Premier League
HFX Wanderers FC
3-0
71’
7,1

31 thg 8

Premier League
Forge FC
2-0
71’
6,6

28 thg 8

Canadian Championship
Vancouver Whitecaps
1-0
90’
6,8
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.729

Cú sút

Bàn thắng
2
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
21
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
810
Độ chính xác qua bóng
84,1%
Bóng dài chính xác
69
Độ chính xác của bóng dài
62,7%
Các cơ hội đã tạo ra
8

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
61,1%
Lượt chạm
1.247
Chạm tại vùng phạt địch
26
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
29
Tranh bóng thành công %
65,9%
Tranh được bóng
87
Tranh được bóng %
54,0%
Tranh được bóng trên không
22
Tranh được bóng trên không %
52,4%
Chặn
28
Bị chặn
4
Phạm lỗi
17
Phục hồi
102
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
15

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

126
8
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Pacific FC

Canada
1
Canadian Premier League(2021)