Ahmed Sabeha
Misr Lel Makkasa SC
178 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
25 năm
9 thg 9, 1999
Phải
Chân thuận
Ai Cập
Quốc gia
280 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Premier League 2023/2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo33
Bắt đầu33
Trận đấu2.906
Số phút đã chơi6,80
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 8
Al Ahly SC
1-1
90
0
0
0
0
6,2
5 thg 8
Zamalek SC
4-2
90
0
0
0
0
5,5
31 thg 7
Al Ittihad Alexandria
0-0
90
0
0
0
0
6,8
21 thg 7
ZED FC
1-4
90
0
0
0
0
5,4
6 thg 7
Smouha SC
2-0
90
0
0
0
0
6,6
2 thg 7
Al Mokawloon Al Arab
2-2
90
0
0
0
0
6,3
29 thg 6
Baladiyat ElMahalla SC
0-0
90
0
0
0
0
6,3
22 thg 6
El Gouna FC
1-0
90
0
0
0
0
7,7
17 thg 6
Ismaily SC
2-2
90
0
0
0
0
6,8
24 thg 5
Ceramica Cleopatra
3-2
90
1
0
0
0
7,7
ENPPI
14 thg 8
Premier League
Al Ahly SC
1-1
90’
6,2
5 thg 8
Premier League
Zamalek SC
4-2
90’
5,5
31 thg 7
Premier League
Al Ittihad Alexandria
0-0
90’
6,8
21 thg 7
Premier League
ZED FC
1-4
90’
5,4
6 thg 7
Premier League
Smouha SC
2-0
90’
6,6
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.906
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
23
Sút trúng đích
8
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
569
Độ chính xác qua bóng
63,4%
Bóng dài chính xác
91
Độ chính xác của bóng dài
34,9%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
6,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
1.283
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
24
Tranh bóng thành công %
72,7%
Tranh được bóng
137
Tranh được bóng %
59,8%
Tranh được bóng trên không
86
Tranh được bóng trên không %
61,4%
Chặn
34
Bị chặn
2
Phạm lỗi
21
Phục hồi
70
Rê bóng qua
12
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
48 1 | ||
53 1 | ||
Al Nasr SCthg 7 2018 - thg 6 2019 |
- Trận đấu
- Bàn thắng