182 cm
Chiều cao
26 năm
1 thg 12, 1997
Tunisia
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Premier League 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
19
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.747
Số phút đã chơi
6,35
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 8

Zamalek SC
2-2
90
0
0
0
0
5,0

13 thg 8

El Gouna FC
2-1
90
0
0
0
0
6,5

30 thg 7

Ismaily SC
4-2
90
0
0
0
0
6,1

20 thg 7

Ceramica Cleopatra
4-0
90
0
0
0
0
5,7

15 thg 7

Zamalek SC
0-0
90
0
0
0
0
6,7

7 thg 7

Al Masry SC
0-1
90
0
0
0
0
7,0

3 thg 7

Modern Sport FC
1-0
90
0
0
0
0
6,5

29 thg 6

ENPPI
0-0
90
0
0
0
0
6,9

24 thg 6

National Bank
5-0
90
0
0
0
0
4,4

19 thg 6

Pyramids FC
0-2
90
0
0
0
0
6,0
Baladiyat ElMahalla SC

17 thg 8

Premier League
Zamalek SC
2-2
90’
5,0

13 thg 8

Premier League
El Gouna FC
2-1
90’
6,5

30 thg 7

Premier League
Ismaily SC
4-2
90’
6,1

20 thg 7

Premier League
Ceramica Cleopatra
4-0
90’
5,7

15 thg 7

Premier League
Zamalek SC
0-0
90’
6,7
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.747

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
596
Độ chính xác qua bóng
84,5%
Bóng dài chính xác
57
Độ chính xác của bóng dài
47,5%

Dẫn bóng

Lượt chạm
888
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12

Phòng ngự

Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
19
Tranh bóng thành công %
82,6%
Tranh được bóng
62
Tranh được bóng %
56,9%
Tranh được bóng trên không
27
Tranh được bóng trên không %
45,8%
Chặn
7
Phạm lỗi
7
Phục hồi
63
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Baladiyat ElMahalla SC (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2023 - vừa xong
21
0
7
0
60
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

CS Sfaxien

Tunisia
3
Cup(21/22 · 20/21 · 18/19)