18
SỐ ÁO
25 năm
1 thg 7, 1999
Phải
Chân thuận
Thái Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Left Wing-Back, Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
LB
LWB
RM
LM
RW
LW
ST

Thai League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
5
Trận đấu
319
Số phút đã chơi
6,60
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Prachuap FC
1-0
14
0
0
0
0
5,9

1 thg 9

BG Pathum United
0-3
0
0
0
0
0
-

29 thg 8

Buriram United
0-3
64
0
0
0
0
6,6

24 thg 8

Port FC
1-2
90
0
0
0
0
6,8

18 thg 8

Sukhothai FC
1-1
61
0
0
0
0
7,2

12 thg 8

Chiangrai United
2-0
90
0
0
0
0
5,8

26 thg 5

Buriram United
8-2
90
0
0
0
0
4,4

19 thg 5

Sukhothai FC
5-1
31
0
1
0
0
7,3

5 thg 5

Bangkok United
2-2
90
0
0
0
0
6,3

28 thg 4

Lamphun Warrior
2-3
89
0
0
0
0
6,9
Khonkaen United FC

15 thg 9

Thai League
Prachuap FC
1-0
14’
5,9

1 thg 9

Thai League
BG Pathum United
0-3
Ghế

29 thg 8

Thai League
Buriram United
0-3
64’
6,6

24 thg 8

Thai League
Port FC
1-2
90’
6,8

18 thg 8

Thai League
Sukhothai FC
1-1
61’
7,2
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 319

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
55
Độ chính xác qua bóng
60,4%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
26,7%
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
9,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
85,7%
Lượt chạm
168
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
64,5%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
11
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

80
8

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng