Bernardo
Macarthur FC
171 cm
Chiều cao
21
SỐ ÁO
20 năm
16 thg 3, 2004
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Phải
RM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng98%
Các cơ hội đã tạo ra62%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự56%
A-League Men 2023/2024
5
Bàn thắng2
Kiến tạo5
Bắt đầu16
Trận đấu530
Số phút đã chơi7,03
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
10 thg 3
Central Coast Mariners
0-3
62
0
0
0
0
6,9
1 thg 3
Melbourne City FC
2-0
81
2
0
0
0
8,9
25 thg 2
Newcastle Jets
2-2
20
0
0
0
0
6,3
22 thg 2
Central Coast Mariners
2-3
65
0
0
0
0
6,4
18 thg 2
Wellington Phoenix
1-2
79
1
0
0
0
7,9
13 thg 2
Sabah
3-0
19
0
1
0
0
7,6
10 thg 2
Melbourne Victory
0-1
66
0
0
0
0
6,4
4 thg 2
Western Sydney Wanderers FC
4-3
20
0
0
0
0
6,3
28 thg 1
Perth Glory
2-2
12
0
0
0
0
6,3
18 thg 1
Brisbane Roar FC
1-3
19
0
0
1
0
6,0
Macarthur FC
10 thg 3
A-League Men
Central Coast Mariners
0-3
62’
6,9
1 thg 3
A-League Men
Melbourne City FC
2-0
81’
8,9
25 thg 2
A-League Men
Newcastle Jets
2-2
20’
6,3
22 thg 2
AFC Cup Final Stage
Central Coast Mariners
2-3
65’
6,4
18 thg 2
A-League Men
Wellington Phoenix
1-2
79’
7,9
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 53%- 19Cú sút
- 5Bàn thắng
- 1,70xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,05xG0,52xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 530
Cú sút
Bàn thắng
5
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,70
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,68
xG không tính phạt đền
1,70
Cú sút
19
Sút trúng đích
10
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,16
Những đường chuyền thành công
116
Độ chính xác qua bóng
76,3%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
25,0%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
57,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
18
Dắt bóng thành công
47,4%
Lượt chạm
299
Chạm tại vùng phạt địch
41
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
46
Tranh được bóng %
50,5%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
42,9%
Chặn
4
Bị chặn
5
Phạm lỗi
6
Phục hồi
25
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng98%
Các cơ hội đã tạo ra62%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự56%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
10 3 | ||
39 5 | ||
Sự nghiệp mới | ||
2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 2 | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng