20
SỐ ÁO
28 năm
23 thg 8, 1996
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Superettan 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
6
Bắt đầu
18
Trận đấu
639
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Varbergs BoIS FC
2-2
85
0
0
0
0

14 thg 9

Sandvikens IF
2-2
85
0
0
0
0

1 thg 9

Gefle
0-1
3
0
0
0
0

25 thg 8

Östersunds FK
2-2
30
0
0
0
0

17 thg 8

Helsingborg
1-3
10
0
0
0
0

9 thg 8

IK Brage
2-0
64
0
0
0
0

4 thg 8

Örgryte
0-2
11
0
0
0
0

27 thg 7

Degerfors
2-0
0
0
0
0
0

30 thg 6

Örgryte
2-0
31
0
0
0
0

23 thg 6

Sandvikens IF
0-2
24
0
0
0
0
Skövde AIK

Hôm qua

Superettan
Varbergs BoIS FC
2-2
85’
-

14 thg 9

Superettan
Sandvikens IF
2-2
85’
-

1 thg 9

Superettan
Gefle
0-1
3’
-

25 thg 8

Superettan
Östersunds FK
2-2
30’
-

17 thg 8

Superettan
Helsingborg
1-3
10’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng