176 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
38 năm
16 thg 5, 1986
Ukraina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Trung tâm
CB
DM
CM

UEFA Nations League B Women 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
449
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

27 thg 2

Bulgaria
3-0
72
0
0
0
0

5 thg 12, 2023

Serbia
0-1
90
0
0
0
0

1 thg 12, 2023

Ba Lan
0-1
90
0
0
0
0

31 thg 10, 2023

Hy Lạp
1-0
90
1
0
0
0

27 thg 10, 2023

Hy Lạp
2-1
90
0
0
0
0

26 thg 9, 2023

Ba Lan
2-1
0
0
0
0
0

22 thg 9, 2023

Serbia
1-2
90
0
0
0
0
Ukraina (W)

27 thg 2

UEFA Women's Nations League B Qualification
Bulgaria (W)
3-0
72’
-

5 thg 12, 2023

UEFA Women's Nations League B Grp. 3
Serbia (W)
0-1
90’
-

1 thg 12, 2023

UEFA Women's Nations League B Grp. 3
Ba Lan (W)
0-1
90’
-

31 thg 10, 2023

UEFA Women's Nations League B Grp. 3
Hy Lạp (W)
1-0
90’
-

27 thg 10, 2023

UEFA Women's Nations League B Grp. 3
Hy Lạp (W)
2-1
90’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng

Đội tuyển quốc gia